(→타언어) |
|||
28番째 줄: | 28番째 줄: | ||
|- | |- | ||
! [[越南語]] | ! [[越南語]] | ||
| | | 共和民主人民朝鮮 | ||
| | | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | ||
|} | |} | ||
[[분류:國家]] [[분류:中國]] | [[분류:國家]] [[분류:中國]] |
2020年8月30日(日)15時09分 版
개요
타언어
표기 | 발음 | |
---|---|---|
조선민주주의인민공화국 |
Chosŏn Minjujuŭi Inmin Konghwaguk | |
ㄓㄠ ㄒㄧㄢ ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄛˊ ( zhāo xiān mín zhǔ zhǔ yì rén mín gòng hé guó ( | ||
ちょうせんみんしゅしゅぎじんみんきょうわこく/きたちょうせん | ||
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên |