(새 文書: 分類(분류):香港(향항) '''北漏洞拉'''(():bắt đầu từ nay/扒頭自𠉞)는 가끔 '''不漏洞拉'''나 '''北漏杜拉'''를 하기도 하는데, 廣東(광동)()로 읽는다. 1988() 香港(향항)政府(정부)가 越南 船民에게 放送(방송)越南語(월남어) 홍보 성대 첫 4음절로 '지금부터(從現在起)'라는 뜻이다. 放送의 머리와 끝은 越南語 內容을 廣東語로 說明하고 故 放送(방송)() ()()()이 읽었다....)
 
編輯 要約 없음
3番째 줄: 3番째 줄:


 放送의 머리와 끝은 越南語 內容을 廣東語로 說明하고 故 [[放送員]] [[鐘偉明]]이 읽었다. 當時 放送 回數가 많았기 때문에(正點 뉴스 後에 放送됨) 이 네 音節은 많은 香港 사람들이 외울 수 있는 越南語가 되었고.
 放送의 머리와 끝은 越南語 內容을 廣東語로 說明하고 故 [[放送員]] [[鐘偉明]]이 읽었다. 當時 放送 回數가 많았기 때문에(正點 뉴스 後에 放送됨) 이 네 音節은 많은 香港 사람들이 외울 수 있는 越南語가 되었고.
== 正文 ==
<noruby>
'''廣東語''': 香港對越南船民已經實施甄別政策。 跟住嗰段越南話廣播,就系向佢哋講述呢個政策嘅內容。
'''越南語[[𡨸國語]]''': Bắt đầu từ nay, một chính sách mới về thuyền nhân Việt Nam đã được chấp hành tại Hồng Kông. Từ nay về sau, những thuyền nhân Việt Nam kiếm cách nhập cảnh Hồng Kông với thân phận những người di tản vì vấn đề kinh tế sẽ bị coi là những người nhập cảnh phi pháp. Là những người nhập cảnh phi pháp, họ sẽ không có chút khả năng nào để được đi định cư tại nước thứ ba, và họ sẽ bị giam cầm để chờ ngày giải về Việt Nam.<br>
('''廣東語[[空耳]]''': 北漏洞拉,木剪塞眛,夜團印越喃,打奪執行大含禁,盜奶夜獸,臃團印越喃,堅執入緊行禁,戈騰房臃耐地癱而忍地建嗲,舍被蓋瀨忍耐入境非法,拿忍耐入境非法,河瀉禁果捉卡能鬧, 嗲奪地定固,大碌竹霸,話可寫被監禁,叻样艾瀨埋越南。)<br>
('''越南語[[𡨸喃]]''': 扒頭自𠉞,𠬠政策𡤓𧗱船人越南㐌得執行在香港。自𠉞𧗱𢖖,仍船人越南斂隔入境香港𢭲身份仍𠊛移散爲問題經濟𠱊被䁛羅仍𠊛入境非法。羅仍𠊛入境非法,𣱆𠱊空𣎏𡭧可能鬧抵得𠫾定居在渃次𠀧,吧𣱆𠱊被監擒抵徐𣈜解𧗱越南。)<br>
('''廣東語[[飜譯]]''': 從現在起,香港已實施對越南船民新政策。 自此以後,凡因經濟問題以船民身份設法進入香港者,將被視作非法入境。非法入境者不能移居第三國,而且將會受到監禁並遣返回越南。)
'''廣東語''': 剛才𠮶段越南話廣播,系向企圖進入香港嘅越南船民,講述香港對佢哋實施嘅甄別政策嘅。
</noruby>

2024年6月22日(土)23時10分 版

()()()()(():bắt đầu từ nay/()()()𠉞)는 가끔 ()()()()()()()()를 하기도 하는데, 廣東(광동)()로 읽는다. 1988() 香港(향항)政府(정부)越南(월남) ()()에게 放送(방송)越南語(월남어) 홍보 성대 첫 4음절로 '지금부터(()現在(현재)())'라는 뜻이다.

放送(방송)의 머리와 끝은 越南語(월남어) 內容(내용)廣東(광동)()說明(설명)하고 () 放送(방송)() ()()()이 읽었다. 當時(당시) 放送(방송) 回數(횟수)가 많았기 때문에(()() 뉴스 ()放送(방송)됨) 이 네 音節(음절)은 많은 香港(향항) 사람들이 외울 수 있는 越南語(월남어)가 되었고.

正文(정문)

廣東語: 香港對越南船民已經實施甄別政策。 跟住嗰段越南話廣播,就系向佢哋講述呢個政策嘅內容。

越南語𡨸國語: Bắt đầu từ nay, một chính sách mới về thuyền nhân Việt Nam đã được chấp hành tại Hồng Kông. Từ nay về sau, những thuyền nhân Việt Nam kiếm cách nhập cảnh Hồng Kông với thân phận những người di tản vì vấn đề kinh tế sẽ bị coi là những người nhập cảnh phi pháp. Là những người nhập cảnh phi pháp, họ sẽ không có chút khả năng nào để được đi định cư tại nước thứ ba, và họ sẽ bị giam cầm để chờ ngày giải về Việt Nam.
(廣東語空耳: 北漏洞拉,木剪塞眛,夜團印越喃,打奪執行大含禁,盜奶夜獸,臃團印越喃,堅執入緊行禁,戈騰房臃耐地癱而忍地建嗲,舍被蓋瀨忍耐入境非法,拿忍耐入境非法,河瀉禁果捉卡能鬧, 嗲奪地定固,大碌竹霸,話可寫被監禁,叻样艾瀨埋越南。)
(越南語𡨸喃: 扒頭自𠉞,𠬠政策𡤓𧗱船人越南㐌得執行在香港。自𠉞𧗱𢖖,仍船人越南斂隔入境香港𢭲身份仍𠊛移散爲問題經濟𠱊被䁛羅仍𠊛入境非法。羅仍𠊛入境非法,𣱆𠱊空𣎏𡭧可能鬧抵得𠫾定居在渃次𠀧,吧𣱆𠱊被監擒抵徐𣈜解𧗱越南。)
(廣東語飜譯: 從現在起,香港已實施對越南船民新政策。 自此以後,凡因經濟問題以船民身份設法進入香港者,將被視作非法入境。非法入境者不能移居第三國,而且將會受到監禁並遣返回越南。)

廣東語: 剛才𠮶段越南話廣播,系向企圖進入香港嘅越南船民,講述香港對佢哋實施嘅甄別政策嘅。