"進軍歌"의 두 版 사이의 差異

잔글編輯 要約 없음
(→‎𡨸()(): 字體矯正)
54番째 줄: 54番째 줄:
'''1.'''
'''1.'''


  团军 越南𠫾 终𢚸
  團軍 越南𠫾 終𢚸


𨀈蹎屯㘇𨕭唐岌𡹞
𨀈蹎屯㘇𨕭唐岌𡹞


 旗印疱 战胜 㘇魂渃
 旗印疱 戰勝 㘇魂渃


  赊𢫔 行歌
  賖𢫔 行歌


 塘 光𡏦 壳军 讎{{*|{{llang|vi|元來 爲 “誓烹屍𠶖𧖱均殊”}}}}
 塘 光𡏦 殼軍 讎{{*|{{llang|vi|元來 爲 “誓烹屍𠶖𧖱均殊”}}}}


  胜艰劳 战区
  勝艱勞 戰區


  人民 战斗 空凝
  人民 戰鬦 空凝


  进𨖧𦋦
  進𨖧𦋦


  进𨖲 进𨖲
  進𨖲 進𨖲


 渃𡽫越南些𠊡𥾽
 渃𡽫越南些𠊡𥾽
77番째 줄: 77番째 줄:
'''2.'''
'''2.'''


  团军 越南𠫾𣇟鐄法沛
  團軍 越南𠫾𣇟鐄法沛


𢩮 种内 圭鄕 尼林
𢩮 種內 圭鄕 尼林


 共 终饬奋斗𡏦
 共 終飭奮鬦𡏦


 等 调𨖲杠 赤些撘散
 等 調𨖲槓 赤些撘散


 自包 咁𢤞
 自包 咁𢤞


  决牺 牲代 些鲜审
  決犠 牲代 些鮮審


  人民 战斗 空凝
  人民 戰鬦 空凝


  进𨖧𦋦
  進𨖧𦋦


  进𨖲 进𨖲
  進𨖲 進𨖲


 渃𡽫越南些𠊡𥾽
 渃𡽫越南些𠊡𥾽
</noruby>
</noruby>
[[分類:越南]]
[[分類:越南]]

2024年5月2日(木)00時08分 版

進軍(진군)()(越南語: 進軍歌 Tiến Quan Ca)는 越南(월남)社會主義(사회주의)共和國(공화국)國歌(국가)로, ()()()(Nguyen Van Queu, 1923-1995)가 作曲(작곡)하고 作詞(작사)()이다.

歷史(역사)

1945()8() 革命(혁명) 以前(이전)越南(월남)北部(북부)解放(해방)地域(지역)에서 製作(제작)되었다. 1946() 越南(월남) ()1() 國會(국회) ()2() 會議(회의)에서 '行進曲(행진곡)'을 公式的(공식적)으로 國歌(국가)制定(제정)했다. 1955() ()5() 國會(국회)에서 政府(정부)提案(제안)으로 '行進曲(행진곡)'의 歌詞(가사)若干(약간) 修正(수정)했다. 1976()7()2(), 統一(통일)越南(월남)國會(국회)越南(월남)社會主義(사회주의)共和國(공화국)國歌(국가)로 "進軍(진군)()"을 制定(제정)하는 決議案(결의안)通過(통과)시켰다.

歌詞(가사)

國語(국어)()

1.

Ðoàn quân Việt Nam đi chung lòng cứu quốc

Bước chân dồn vang trên đường gập ghềnh xa

Cờ in máu chiến thắng vang hồn nước

Súng ngoài xa chen khúc quân hành ca

Ðường vinh quang xây xác quân thù[1]

Thắng gian lao cùng nhau lập chiến khu

Vì nhân dân chiến đấu không ngừng

Tiến mau ra sa truờng

Tiến lên, Cùng tiến lên

Nước non Việt Nam ta vững bền


2.

Ðoàn quân Việt Nam đi sao vàng phấp phới

Dắt giống nòi quê hương qua nơi lầm than

Cùng chung sức phấn đấu xây đời mới

Ðứng đều lên gông xích ta đập tan

Từ bao lâu ta nuốt căm hờn

Quyết hy sinh đời ta tươi thắm hơn

Vì nhân dân chiến đấu không ngừng

Tiến mau ra sa trường

Tiến lên, Cùng tiến lên

Nước non Việt Nam ta vững bền

𡨸()()

1.

團軍越南𠫾終𢚸救國

𨀈蹎屯㘇𨕭唐岌𡹞賖

旗印疱戰勝㘇魂渃

銃外賖𢫔曲軍行歌

塘榮光𡏦殼軍讎[2]

勝艱勞共饒立戰區

爲人民戰鬦空凝

進𨖧𦋦沙場

進𨖲共進𨖲

渃𡽫越南些𠊡𥾽


2.

團軍越南𠫾𣇟鐄法沛

𢩮種內圭鄕過尼林嘆

共終飭奮鬦𡏦代實

等調𨖲槓赤些撘散

自包婁些訥咁𢤞

決犠牲代些鮮審欣

爲人民戰鬦空凝

進𨖧𦋦沙場

進𨖲共進𨖲

渃𡽫越南些𠊡𥾽

  1. 元來(원래) () “Thề phanh thây uống máu quân thù”
  2. 越南語: 元來 爲 “誓烹屍𠶖𧖱均殊”