잔글編輯 要約 없음 |
(→ |
||
54番째 줄: | 54番째 줄: | ||
'''1.''' | '''1.''' | ||
團軍 越南𠫾 終𢚸 救 國 | |||
𨀈蹎屯㘇𨕭唐岌𡹞 | 𨀈蹎屯㘇𨕭唐岌𡹞 賖 | ||
旗印疱 | 旗印疱 戰勝 㘇魂渃 | ||
銃 外 賖𢫔 曲 軍 行歌 | |||
塘 | 塘 榮 光𡏦 殼軍 讎{{*|{{llang|vi|元來 爲 “誓烹屍𠶖𧖱均殊”}}}} | ||
勝艱勞 共 饒 立 戰區 | |||
爲 人民 戰鬦 空凝 | |||
進𨖧𦋦 沙 場 | |||
進𨖲 共 進𨖲 | |||
渃𡽫越南些𠊡𥾽 | 渃𡽫越南些𠊡𥾽 | ||
77番째 줄: | 77番째 줄: | ||
'''2.''' | '''2.''' | ||
團軍 越南𠫾𣇟鐄法沛 | |||
𢩮 | 𢩮 種內 圭鄕 過 尼林 嘆 | ||
共 | 共 終飭奮鬦𡏦 代 實 | ||
等 | 等 調𨖲槓 赤些撘散 | ||
自包 | 自包 婁 些 訥 咁𢤞 | ||
決犠 牲代 些鮮審 欣 | |||
爲 人民 戰鬦 空凝 | |||
進𨖧𦋦 沙 場 | |||
進𨖲 共 進𨖲 | |||
渃𡽫越南些𠊡𥾽 | 渃𡽫越南些𠊡𥾽 | ||
</noruby> | </noruby> | ||
[[分類:越南]] | [[分類:越南]] |
2024年5月2日(木)00時08分 版
歷史
1945
歌詞
國語 字
1.
Ðoàn quân Việt Nam đi chung lòng cứu quốc
Bước chân dồn vang trên đường gập ghềnh xa
Cờ in máu chiến thắng vang hồn nước
Súng ngoài xa chen khúc quân hành ca
Ðường vinh quang xây xác quân thù[1]
Thắng gian lao cùng nhau lập chiến khu
Vì nhân dân chiến đấu không ngừng
Tiến mau ra sa truờng
Tiến lên, Cùng tiến lên
Nước non Việt Nam ta vững bền
2.
Ðoàn quân Việt Nam đi sao vàng phấp phới
Dắt giống nòi quê hương qua nơi lầm than
Cùng chung sức phấn đấu xây đời mới
Ðứng đều lên gông xích ta đập tan
Từ bao lâu ta nuốt căm hờn
Quyết hy sinh đời ta tươi thắm hơn
Vì nhân dân chiến đấu không ngừng
Tiến mau ra sa trường
Tiến lên, Cùng tiến lên
Nước non Việt Nam ta vững bền
𡨸 喃
1.
團軍越南𠫾終𢚸救國
𨀈蹎屯㘇𨕭唐岌𡹞賖
旗印疱戰勝㘇魂渃
銃外賖𢫔曲軍行歌
塘榮光𡏦殼軍讎[2]
勝艱勞共饒立戰區
爲人民戰鬦空凝
進𨖧𦋦沙場
進𨖲共進𨖲
渃𡽫越南些𠊡𥾽
2.
團軍越南𠫾𣇟鐄法沛
𢩮種內圭鄕過尼林嘆
共終飭奮鬦𡏦代實
等調𨖲槓赤些撘散
自包婁些訥咁𢤞
決犠牲代些鮮審欣
爲人民戰鬦空凝
進𨖧𦋦沙場
進𨖲共進𨖲
渃𡽫越南些𠊡𥾽