警告(경고): 로그인하지 않았습니다. 編輯(편집)을 하면 IP住所(주소)가 公開(공개)되게 됩니다. 로그인하거나 計定(계정)을 生成(생성)하면 編輯者(편집자)가 使用者(사용자)名(명)으로 記錄(기록)되고, 다른 長點(장점)도 있습니다.스팸 防止(방지) 檢査(검사)입니다. 이것을 入力(입력)하지 마세요!== 正文 == <noruby> '''廣東語''': 香港對越南船民已經實施甄別政策。 跟住嗰段越南話廣播,就系向佢哋講述呢個政策嘅內容。 '''越南語[[𡨸國語]]''': Bắt đầu từ nay, một chính sách mới về thuyền nhân Việt Nam đã được chấp hành tại Hồng Kông. Từ nay về sau, những thuyền nhân Việt Nam kiếm cách nhập cảnh Hồng Kông với thân phận những người di tản vì vấn đề kinh tế sẽ bị coi là những người nhập cảnh phi pháp. Là những người nhập cảnh phi pháp, họ sẽ không có chút khả năng nào để được đi định cư tại nước thứ ba, và họ sẽ bị giam cầm để chờ ngày giải về Việt Nam.<br> ('''廣東語[[空耳]]''': 北漏洞拉,木剪塞眛,夜團印越喃,打奪執行大含禁,盜奶夜獸,臃團印越喃,堅執入緊行禁,戈騰房臃耐地癱而忍地建嗲,舍被蓋瀨忍耐入境非法,拿忍耐入境非法,河瀉禁果捉卡能鬧, 嗲奪地定固,大碌竹霸,話可寫被監禁,叻样艾瀨埋越南。)<br> ('''越南語[[𡨸喃]]''': 扒頭自𠉞,𠬠政策𡤓𧗱船人越南㐌得執行在香港。自𠉞𧗱𢖖,仍船人越南斂隔入境香港𢭲身份仍𠊛移散爲問題經濟𠱊被䁛羅仍𠊛入境非法。羅仍𠊛入境非法,𣱆𠱊空𣎏𡭧可能鬧抵得𠫾定居在渃次𠀧,吧𣱆𠱊被監擒抵徐𣈜解𧗱越南。)<br> ('''廣東語[[飜譯]]''': 從現在起,香港已實施對越南船民新政策。 自此以後,凡因經濟問題以船民身份設法進入香港者,將被視作非法入境。非法入境者不能移居第三國,而且將會受到監禁並遣返回越南。) '''廣東語''': 剛才𠮶段越南話廣播,系向企圖進入香港嘅越南船民,講述香港對佢哋實施嘅甄別政策嘅。 </noruby> [[分類:香港의 文化]] 要約(요약): 國漢大百科(국한대백과)에서의 모든 寄與(기여)는 크리에이티브 커먼즈 著作者(저작자)表示(표시)-同一(동일)條件(조건)變更(변경)許諾(허락) 라이선스로 配布(배포)된다는 點(점)을 留意(유의)해 주세요 (仔細(자세)한 內容(내용)에 對(대)해서는 國漢大百科(국한대백과):著作權(저작권) 文書(문서)를 읽어주세요). 萬若(만약) 여기에 同意(동의)하지 않는다면 文書(문서)를 貯藏(저장)하지 말아 주세요. 또한, 直接(직접) 作成(작성)했거나 퍼블릭 도메인과 같은 自由(자유) 文書(문서)에서 가져왔다는 것을 保證(보증)해야 합니다. 著作權(저작권)이 있는 內容(내용)을 許可(허가) 없이 貯藏(저장)하지 마세요! 자동 편집 스팸으로부터 위키를 보호하기 위해, 다음 CAPTCHA를 풀어주세요: 取消(취소) 編輯 도움말 (새 窓(창)에서 열림)